Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chop” Tìm theo Từ (657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (657 Kết quả)

  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
  • cửa hàng bánh mì,
  • Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • / ´krɔp¸spreiη /, Kinh tế: việc phun xịt cây trồng,
  • dấu xén góc,
  • sản lượng nông nghiệp,
  • Danh từ: sự luân canh,
  • phân xưởng nghiền,
  • gian lò đúc,
  • phoi gẫy, phoi rời,
  • nhà đổi tiền,
  • cửa hàng trưng bày,
  • Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh,
  • cây lúa, cây ngũ cốc, vụ thu hoạch ngũ cốc,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • máy rải sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top