Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nominate” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • bản giấy, vất liệu mỏng dạng giấy,
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • năng suất lạnh danh định, tấn lạnh danh định,
  • người gởi hàng danh nghĩa, người gửi hàng danh nghĩa,
  • khoảng cách danh định,
  • tốc độ danh định, vận tốc danh nghĩa,
  • tiêu chuẩn danh nghĩa,
  • sự chuyển ngân miễn phí,
  • điện áp danh định, điện áp định danh, điện áp định mức,
  • độ rộng danh nghĩa, độ rộng danh định,
  • cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện,
  • số tiền ghi trên phiếu, trên danh nghĩa,
  • tài sản danh nghĩa,
  • séc đích danh,
  • đường kính định mức, Đường kính danh định, đường kính danh định, đường kính danh nghĩa, nominal diameter of pipe, đường kính danh định của ống dẫn, nominal diameter of the hole, đường kính danh định...
  • tần số danh định,
  • thu nhập danh nghĩa,
  • nợ giả định,
  • vốn danh nghĩa,
  • bản kê tên, danh biểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top