Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relief” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • sự khắc nổi,
  • van an toàn kết hợp,
  • cam áp lực,
  • hiệu ứng lập thể giả,
  • sự giảm thuế thu nhập,
  • máy mài hớt lưng,
  • hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu, hệ (thống) làm lạnh tiện nghi, hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi,
  • góc khe hở bên cạnh,
  • van xả hơi nước,
  • van xả áp lực, van giảm áp (an toàn), van chiết áp, van an toàn, van giảm áp, van giản áp, van rẽ hướng, van xả hơi, van xả áp, van xả áp an toàn, van chiết áp, temperature pressure relief valve, van an toàn nhiệt...
  • van xả áp suất chân không,
  • cửa thoát hơi, vì xả không khí, lỗ thông hơi,
  • chứng thư dứt nợ,
  • ống xả kiểu pittông,
  • quỹ cứu tế,
  • chụp rơngen niêm mạc (ruột) nổi, chụp tiax niêm mạc nổi,
  • sự ram khử dư ứng lực,
  • tiền bù lỗ thuế cho từng quý,
  • van an toàn nhiệt độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top