Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fetters” Tìm theo Từ (554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (554 Kết quả)

  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • / ´setə¸ɔn /, danh từ, người đầu tiên, người xúi giục,
  • thợ đắp lò, thợ xây lò,
  • thợ xây,
  • hơi [thợ lắp ống dẫn hơi],
  • thợ lắp ống dẫn hơi, Danh từ: thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi,
  • / ´taip¸setə /, Xây dựng: thợ sắp chữ,
  • thư đòi bồi thường,
  • thư mật, thư riêng,
  • thư thoái bỏ (vì không có người nhận),
  • thư báo thiếu sót,
  • Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,, thư tín hàng không,
  • thợ nguội lắp ráp,
  • sự thăng giáng định hướng,
  • thư xác minh,
  • Danh từ: chữ r,
  • chữ ổ đĩa,
  • thư thúc nợ,
  • / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: noun, dynamo , hustler
  • thư của chúng tôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top