Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep captive” Tìm theo Từ (1.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.065 Kết quả)

  • / ´kæptiv /, Tính từ: bị bắt giữ, bị giam cầm, Danh từ: tù nhân, người bị bắt giữ, Vật lý: bị giữ, Xây...
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • quỹ bị khống chế,
  • nước tù, tầng nước ngầm có áp,
  • bảo quản khô, giữ khô, tránh thấm nước, giữ khô,
  • Danh từ: những bài tập (thể dục) để giữ eo,
  • ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách,
  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • đi trốn nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất),
  • thị trường bị khống chế,
  • đai ốc liên kết, đai ốc nổi,
  • vít liên kết,
  • giữ hướng (đạo hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top