Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kings” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • Idioms: to take the king 's shilling, gia nhập vào quân đội
  • đơn vị bán cỡ lớn,
  • đắp đất sau mố cầu,
  • thiết bị bay có cánh vỗ, máy bay cánh cụp cánh xòe,
  • Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
  • giàn liên kết bu-lông, giàn liên kết bulông,
  • Thành Ngữ:, to make ( run ) rings round somebody, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
  • nghiêng trục lái (chốt hướng tâm),
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe,
  • mạng tương tác web của các dịch vụ chính phủ,
  • vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng,
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Idioms: to be as happy as a king , ( as a bird on the tree ), sung sướng như tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top