Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long hard look” Tìm theo Từ (4.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.466 Kết quả)

  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • ổ khóa vặn sang phải,
  • khóa tay phải,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • vòng khóa trễ,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác, trạm gác, nơi đứng để canh phòng, tiền...
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • nhìn và cảm nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top