Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long hard look” Tìm theo Từ (4.466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.466 Kết quả)

  • tìm kiếm,
  • nhìn vào,
  • sự xem xét,
  • tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
  • buồng quan sát, ống đo nước,
  • Toán & tin: tìm, tra (cứu), tìm, table look -up, (máy tính ) (lệnh) tìm bảng
  • ngoảnh lại,
  • Danh từ: kiểu mới, mốt mới, (thông tục) vẻ hiện đại,
  • open look,
  • Danh từ: sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua,
  • góc nhìn,
  • Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng
  • / ´nait¸lɔη /, tính từ, suốt đêm, thâu đêm, a night-long search, cuộc lục soát suốt đêm
  • / ´lɔη¸taim /, như long-standing, Kỹ thuật chung: dài hạn, lâu,
  • Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago days of my youth, những ngày xa xưa trong...
  • Tính từ: chờ đợi đã lâu, a long-awaited dictionary, quyển tự điển chờ đợi đã lâu
  • Danh từ: công trái dài hạn (trên 20 năm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top