Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make willing” Tìm theo Từ (4.352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.352 Kết quả)

  • / ´wə:liη /, Vật lý: sự chuyển động xoáy, Kỹ thuật chung: gió lốc,
  • công tắc đóng, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • vào cảng,
  • khoan giếng,
  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • Idioms: to take the king 's shilling, gia nhập vào quân đội
  • sự cầu hóa (grafit), kết cục, cục [sự vón cục], kết hạch, sự vê viên,
  • / ´driliη /, Danh từ: việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, Xây dựng: khoan [sự khoan], Cơ - Điện tử: sự khoan, phương...
  • / 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung: sự ăn mòn, sự chà, sự sây sát, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fuliη /, Dệt may: sự làm chắc, sự làm chặt,
  • Danh từ: trẻ sinh ra,
  • Phó từ: sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adverb, freely , spontaneously , willfully , absolutely...
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
  • / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính từ: nhấp nháy, lấp lánh
  • sự phay (mặt phẳng) nghiêng, sự phay góc, bào góc, phay góc, sự tiện góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top