Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make willing” Tìm theo Từ (4.352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.352 Kết quả)

  • sự phay chuốt,
  • cán lại,
  • Địa chất: sự nghiền khô,
  • sự lắp đất, việc rải đất, sự lấp đất,
  • sự nhồi dầy lỗ rỗng,
  • nạp giữa,
  • thiết bị nung đối lưu, sự phay ngược, sự phay nghịch,
  • sự phay chép hình, sự phay theo công tua, sự tiện chép hình,
  • chai định lượng,
  • dao phết bít, dao phết để nhồi,
  • mức nạp đầy,
  • thao tác đắp đất,
  • cát lấp,
  • nút có ren,
  • Danh từ: cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô, Nghĩa chuyên ngành: trạm tiếp nhiên liệu, nước, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: công nghiệp bột, nhà máy bột,
  • đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ gá phay chép hình, rack milling attachment, đồ gá phay thanh răng, spiral milling attachment,...
  • gian nghiền,
  • máy phay chép hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top