Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Patrol car” Tìm theo Từ (3.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.509 Kết quả)

  • xe tuần tra của cảnh sát, Danh từ: xe tuần tra (cảnh sát),
  • / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, nhóm ( thuờng) sáu hướng đạo sinh (hoặc nữ hướng...
  • tấm che xe,
  • nắp bình xăng,
  • / 'peitrən /, Danh từ: người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), luật sư; người biện hộ ( pháp), thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo...
  • / ˈpɛtrəl /, Danh từ: dầu xăng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gasoline, gas, Ô tô: chế hòa khí, Toán & tin: dầu xăng, dầu...
  • đội tuần tra xa lộ,
  • tàu tuần tra, Danh từ: tàu tuần tra,
  • máy san (loại) sửa chữa,
  • nhân viên tuần đường, người tuần đường,
  • tuần đường,
  • sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
  • người tuần tra,
  • Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự) khẩu lệnh, paron, parol of honour, lời...
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top