Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prisme” Tìm theo Từ (1.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.410 Kết quả)

  • Danh từ: (toán học) số nguyên tố, số nguyên tố, số nguyên tố, mersenian prime number, số nguyên tố mecxen
  • phần lưng thịt bò,
  • ống trơn,
  • số nguyên tố sinh đôi, sinh đôi, số nguyên tố,
  • nhà thầu chính,
  • hối phiếu hạng nhất, phiếu khoán hạng nhất, thượng đẳng, thương phiếu hạng nhất,
  • trái khoán hạng nhất, trái phiếu hạng nhất,
  • lấy khớp cắn,
  • ống nhòm dùng lăng kính,
  • ống nhòm lăng kính,
  • kính quang phổ lăng kính,
  • lăng trụ chữ nhật,
  • lăng trụ đều,
  • lăng trụ thẳng, lăng trụ thẳng đứng, lăng trụ vuông góc,
  • lăng kính tam diện,
  • sự tăng giá,
  • / ´praimou /, Danh từ, số nhiều primos: (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba,
  • / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, ( định ngữ) (thuộc) văn xuôi, Nội động từ:...
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì), giá đánh cuộc, tỷ lệ đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top