Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Proceed with” Tìm theo Từ (2.685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.685 Kết quả)

  • nhà thầu tiến hành công việc thay đổi,
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • đã xác định, đã chứng minh, đã được thăm dò, đã thử, proved ore, trữ lượng quặng đã xác định
  • trả tiền theo đơn đặt hàng, trả tiền mặt khi đặt hàng, trả tiền ngay khi đặt hàng,
  • ốp đá đẽo,
  • ốp gỗ, lát gỗ,
  • cột có bản nắp,
  • theo tiến độ dỡ hàng, trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng,
  • được bọc vàng,
  • tô bằng đất sét,
  • tài sản định mức,
  • bulông mang êcu,
  • đinh ốc chặn chống quay,
  • sự chèn khối xây (bằng gạch), sự lắp khối xây (bằng gạch),
  • sự dán chồng,
  • trét kín bằng mỡ,
  • panen có lỗ cửa,
  • hoán vị có lặp,
  • mạ vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top