Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Refusera” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • sự lật đổ phế thải,
  • trạm chuyển rác, nhiên liệu lấy từ rác thải (rdf),
  • phế thải mổ thịt,
  • trạm đốt rác trong nhà ở,
  • xe chở rác,
  • thiết bị nâng thùng rác kiểu thủy lực,
  • thải phế liệu vào bãi thải,
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top