Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shooting match” Tìm theo Từ (1.140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.140 Kết quả)

  • / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng che (mắt bị thương), nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), miếng, khoảng...
  • / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ thuật chung: bánh cóc, thanh răng,
  • / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người...
  • Danh từ: ( mỹ) khoảng cách ngắn,
  • công tắc ngắn mạch,
  • cửa hầm tàu,
  • sự lẫn tạp chất,
  • / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng.. của ai/cái gì),
  • sự bắn bằng súng hơi,
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • / mæθ /, Danh từ: như mathematics,
  • phương pháp nổ mìn (làm chắc sít) đất đầm,
  • / ma:k /, Danh từ: (hàng không) mác; siêu thanh, máy mac, đánh dấu,
  • Idioms: to go shooting, Đi săn bắn
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top