Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strong-arm ” Tìm theo Từ (2.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.299 Kết quả)

  • nguồn mạnh,
  • tính khả tổng mạnh,
  • tôpô mạnh,
  • gió mạnh,
  • Danh từ, cũng .strong .suit: sở trường, thế mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, long suit , m
  • sườn chịu lực,
  • tủ bảo hiểm, tủ sắt,
  • Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..)
  • Danh từ: lực mạnh, lực hạt nhân mạnh,
  • phép tất suy mạnh,
  • Thành Ngữ: thị trường đứng giá, vững giá, thị trường giá tăng mạnh, thị trường tăng giá, strong market, thị trường giá cả lên nhanh
  • cực đại mạnh,
  • sự định kiểu mạnh,
  • đơn vị mạnh,
  • co mạnh,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • chuỗi rỗng, chuỗi trống,
  • Danh từ: cuộc chạy đua vũ trang,
  • Danh từ: (quân sự) thịt hộp cho quân đội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top