Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tibular” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • quactic ống, quartic ống,
  • bộ tản nhiệt hình ống, bộ tản nhiệt kiểu ống,
  • trục ống, trục hình ống, trục rỗng,
  • xương mác,
  • báo cáo bằng bảng, bản báo cáo dạng bảng biểu, báo cáo dạng biểu,
  • kết cấu dạng tấm,
  • trụ ống,
  • máy sấy hình ống,
  • ung thư biểu mô ống,
  • cầu chảy ống,
  • dầm ống, dầm ống, rầm rỗng,
  • lân cận hình ống,
  • thiết bị thanh trùng kiểu ống chùm,
  • cọc ống,
  • vòi phun miệng vòng,
  • gạch ống, gạch rỗng, gạch xuyên lỗ,
  • thanh cái ống,
  • cột ống,
  • bộ ngưng ống, dàn ống ngưng tụ, giàn ngưng tụ kiểu ống, giàn ống ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ kiểu ống,
  • cơ mác trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top