Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Villagenotes urban refers to a city urbane means polished and smooth” Tìm theo Từ (16.160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.160 Kết quả)

  • thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước),
  • phường,
  • thành phố buôn bán,
  • thành phố mỏ,
  • thành phố có nhiều khói,
  • thành phố trên nước, thủy đô,
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • đĩa đánh bóng,
  • máy mài nhẵn đá,
  • Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ...
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh từ: ( polish) tiếng ba lan, nước bóng, nước láng; việc đánh bóng,...
  • cầu trục buồng tua bin,
  • bre / rɪ'fɜ:(r) /, name / rɪ'fɜ:r /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quy, quy cho, quy vào, dựa vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho...
  • mặt đường bê tông mài nhẵn,
  • Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • dân số phân theo thành thị và nông thôn, dân số phân phối theo thành thị và nông thôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top