Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wearing out” Tìm theo Từ (5.487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.487 Kết quả)

  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • đầu ra,
  • sự chảy mồ hôi, sự đọng giọt, sự rò,
  • Danh từ: sự nhỏ giọt,
  • sự nhòe ra,
  • gởi đi thanh toán bù trừ,
  • sự chà,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • khối xây răng cưa,
  • ổ lăn nhả ly hợp,
  • dây dẫn ra,
  • hao mòn tài sản,
  • sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả,
  • lát cắt đứt gãy, sự cắt,
  • ổ tựa vít me,
  • ống lót cữ nhả khớp,
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top