Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Completely sealed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • hệ thống captcha (completely automated public turing test - kiểm tra kiểu turing đối với các truy cập hoàn toàn tự động)- là một loại kiểm thử dạng hỏi đáp được dùng trong máy tính xác thực thông tin để...
  • hoàn toàn khả quy, completely reducible group, nhóm hoàn toàn khả quy, left sided completely reducible, hoàn toàn khả quy bên trái
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • / 'æntai /, Giới từ: chống lại, tiền tố, Đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa, Từ đồng nghĩa: noun, they are completely anti the new...
  • Toán & tin: bị rẽ nhánh, completely ramified, (giải tích ) hoàn toàn rẽ nhánh
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • Thành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • sealezit,
  • Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed , covert , hidden , obscured
  • / ¸ʌndis´klouzd /, Tính từ: không bộc lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín, không ai biết, không lộ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed ,...
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top