Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crispin” Tìm theo Từ | Cụm từ (232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´krispinis /,
  • / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
  • / 'krispnis /, Danh từ: tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát, sự quăn tít, sự xoăn tít, sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không...
  • dây thần thông tinosporacrispa,
  • rau diếp lactuca sativa crispa,
  • tảo chondrus crispus,
  • / ´krispeit /, Tính từ: quăn, a crispate leaf, lá mép quăn
  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • kháng tripsin,
  • Idioms: to go shrimping, Đi bắt tôm
  • / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • Phó từ: như perishing,
  • / ´skrimpinis /, danh từ, tính bủn xỉn, tính keo kiệt, tính tằn tiện,
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • / ´kri:pinis /,
  • / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness , waggishness
  • Tính từ: (sinh vật học) thuộc tripxin, (thuộc, do) tripsin, trypsin,
  • / ´friskinis /, danh từ, tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top