Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stem” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.497) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • hệ thống phát hiện cháy, automatic fire detecting system, hệ thống phát hiện cháy tự động
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • mạng ống, hệ (thống) ống, hệ thống ống, refrigerant piping system, hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant piping system, hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
  • không khí thải ra ngoài, khí thải, extract air system, hệ không khí thải, extract air system, hệ thống không khí thải
  • truyền hình quét chậm, slow scan television system, hệ truyền hình quét chậm
  • nhắn tin vô tuyến, radio paging system, hệ nhắn tin vô tuyến
  • phun lỏng, sự phun lỏng, liquid injection system, hệ (thống) phun lỏng, liquid injection system, hệ thống phun lỏng, liquid injection valve, van phun lỏng
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
  • hệ có tiếp đất, hệ được tiếp đất, hệ thống được nối đất, hệ tiếp đất, effective earthed system, hệ tiếp đất hữu hiệu, resonant earthed system, hệ tiếp đất cộng hưởng
  • / ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac
  • hệ thanh, hệ thanh, guy-and-bar system, hệ thanh dây, hinged-bar system, hệ thanh khớp
  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • quạt điều chỉnh theo ổn nhiệt, quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • lượng tối thiểu, tiền lương tối thiểu, tiền lương tối thiểu (pháp định), minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu
  • thần kinh nội tiết, neuroendocrine system, hệ thần kinh nội tiết
  • viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • hệ thống phun nhiên liệu, priming the fuel injection system, mồi hệ thống phun nhiên liệu
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại máy tính được sản xuất bởi hãng sun microsystem,
  • hệ thống cống, mạng lưới thoát nước, hệ cống tiêu nước thải, hệ thống thoát nước, mạng thoát nước bẩn, combined sewerage system, hệ thống cống rãnh kết hợp, local sewerage system, hệ thống cống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top