Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From the stronger” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / ə'kru: /, Nội động từ: ( + to) đổ dồn về (ai...), ( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...), hình thái từ:
  • Thành Ngữ:, to sort out the men from the boys, phân biệt rõ ai hơn ai
  • / di'livərəns /, Danh từ: ( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng, (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án, Từ...
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • Thành Ngữ:, on ( from ) good authority, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
  • / ´frɔidiən /, Tính từ: (triết học) (thuộc) frớt, Danh từ: người theo học thuyết frớt, Y học: thuộc thuyết sigmund...
  • / ¸disim´bærəs /, Ngoại động từ: ( + of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ, ( + from) gở, gở rối, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to cut the ground from under somebody's feet, ground
  • Thành Ngữ:, to raise someone from the dead, cứu ai sống
  • Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp mà không thể giải thích được
  • Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • / əb'stein /, Nội động từ: kiêng, kiêng khem, tiết chế, (tôn giáo) ăn chay ( (cũng) to abstain from meat), bỏ phiếu trắng, hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ,...
  • Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top