Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gut ” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y học: bệnh thống phong
  • Thành Ngữ:, knight of the whip, (đùa cợt) người đánh xe ngựa
  • / ə´tribjutiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ, Danh từ: (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, attributive syntagma, ngữ...
  • Thành Ngữ:, a straight tip, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer...
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • / ´gauti /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút,
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • / in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness...
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • Danh từ, số nhiều tunguses: người tungút (giống môngôloit ở Đông xibiri), ngôn ngữ tungút,
  • / ´mɔηgu:s /, Danh từ: (động vật học) cầy mangut,
  • rãnh thoát nước mưa, road gully (gutter), rãnh thoát nước mưa (lề đường)
  • Thành Ngữ:, to be fast with gout, nằm liệt giường vì bệnh gút
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
  • người làm công tác phát hành, người gửi đi,, Thành Ngữ:, forward agent, người làm công tác phát hành; người gửi đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top