Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghễu” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lænkinis /, danh từ, tình trạng gầy và cao lêu nghêu,
  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • / in¸ka:sə´reiʃən /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị), Y học: sự nghẹn, nghẽn, Từ đồng...
  • / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship, học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
  • máy nghe, máy nghe.,
  • / ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, Ngoại...
  • ngành (kỹ nghệ, công nghệ) tin học,
  • nghẽn đầu thai, nghẹt đầu thai,
  • / ´tʃouki /, danh từ, sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, tính từ, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào, choky atmosphere, không khí ngột ngạt, choky voice, tiếng nói nghẹn ngào
  • Danh từ: máy ghi sức nghe, nghe [máy ghi sức nghe], thính lực ký,
  • / ´spaidəri /, Tính từ: nghều ngoào, gầy, khẳng khiu, như nhện (chữ viết..), có lắm nhện, đầy nhện,
  • âm ngheđược,
  • / 'ɔ:dioufoun /, Danh từ: máy tăng sức nghe; máy trợ thính, máy trợ thính, máy tăng sức nghe,
  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • Tính từ: (tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học, (tiền tố) thông qua internet, (tiền tố) siêu, phi thường (công nghệ), Độ nét, độ chính xác cao (nhờ vào công nghệ...
  • / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng...
  • nghẽn mạch, nghẽn mạng, tắc nghẽn giao thông, tắc nghẽn giao thông (trên mạng), sự nghẽn giao thông, sự tắc giao thông, sự tắc nghẽn giao thông,
  • sự chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật, chuyển giao công nghệ,
  • hỗn hợp nghèo xăng, hỗn hợp hòa khí nghèo, hỗn hợp cháy nghèo, hỗn hợp loãng, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp, hỗn hợp nghèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top