Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.835) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
  • / ´tʃʌbi /, Tính từ: mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chubby hands,...
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Thành Ngữ:, to join hands, join
  • Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
  • Thành Ngữ:, to shake one's head, l?c d?u
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely...
  • Thành Ngữ:, to hold hands, n?m tay nhau d? bi?u l? s? trìu m?n
  • / ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous ,...
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , ravishing , sightly , stunning
  • Thành Ngữ:, to have ( hold ) the cards in one's hands, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • Thành Ngữ:, to shake out, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top