Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.835) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với hai bàn tay trắng
  • Tính từ sở hữu: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày, show me your hands, đưa tay anh cho tôi xem, is this your own book ?,...
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • Thành ngữ: cold hands , warm hearts, xanh vỏ đỏ lòng
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, to have one's hands free, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì
  • phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
  • bệnh hand-schuller-christian, bệnh u vàng xương toàn thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top