Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snake in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như snakeroot,
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • / ri´tikju¸leitid /, tính từ, có hình mắt lưới (như) reticulate, the reticulated skin of a snake, da hình mắt lưới của một con rắn
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • / 'koubrə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn hổ mang, Y học: rắn hổ mang, Từ đồng nghĩa: noun, asp , snake...
  • Thành Ngữ:, to warm ( cherish ) a snake in one's bosom, nuôi ong tay áo
  • Thành Ngữ:, a snake in the grass, kẻ ném đá giấu tay
  • / ´sinju¸eit /, Tính từ: ngoằn ngoèo, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Từ đồng nghĩa: verb, snake , undulate
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • / ´spinəkə /, Danh từ: buồm lớn của thuyền đua, Giao thông & vận tải: buồm lớn (thuyền buồm), spinnaker boom, sào căng buồm lớn (thuyền buồm),...
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • / snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia, Nội động từ: (thông tục) ăn qua loa, ăn...
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Idioms: to be caught in a snare, (người)bị mắc mưu
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • Thành Ngữ:, soaked/wet to the skin, ướt như chuột lột (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top