Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Supernatural event” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không khí thông gió, ventilation air requirement, nhu cầu không khí thông gió, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • quản lý chi tiêu, sự điều khiển kiểm kê, quản lý kho trữ, quản lý kho hàng, việc kiểm soát hàng tồn trữ, just-in-time inventory control, quản lý kho hàng đúng lúc, justin time (jit) inventory control, quản lý...
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • hệ thống thông gió, closed system ( ofventilation ), hệ thống thông gió khép kín, exhaust system of ventilation, hệ thống thông gió hút
  • / i´ventfulnis /,
  • nhu cầu không khí, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • máy phát điện thévenin,
  • / pri¸ventə´biliti /,
  • / pri'ventivli /,
  • Danh từ: (khoáng chất) aventurin,
  • / ´vent¸peg /, danh từ, nút lỗ thùng,
  • như inventable,
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • riêng tâm thất, idioventricular rhythm, nhịp riêng tâm thất
  • / i´ventlis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top