Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hareng” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • interstitial water
  • cliff house, giải thích vn : nơi ở được xây trong vách đá hoặc hẻm núi , thường được sử dụng bởi người da đỏ tiền sử ở phía tây nam nước mỹ . tham khảo: cliff [[dwelling.]]giải thích en : a dwelling...
  • snake in the tunnel
  • cavern limestone, cavernous limestone
  • cavern water reservoir
  • arteria profunda penis
  • cavernous porosity
  • contract supplies, contract supplies
  • hare's hygrometer, giải thích vn : một ống thủy tinh có hình chữ u được dùng để xác định mức độ tương quan giữa hai chất lỏng.Ở phần cuối của mỗi ống nổi lên một loại chất [[lỏng.]]giải thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top