Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baleen” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • / bə´li:n /, Danh từ: tấm sừng hàm (ở cá voi),
  • người nhận giữ (hàng hóa, tài sản),
  • / kə´ri:n /, Ngoại động từ: lật nghiêng (tàu thuỷ) để lau chùi hoặc sửa chữa, làm nghiêng về một bên, Nội động từ: nghiêng về một bên (xe...
  • / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / gə'li:ni /, danh từ, (động vật học) gà phi,
  • / sæ'ti:n /, Danh từ: vải láng giống xatanh,
  • / spli:n /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, tì, tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học, Kỹ thuật chung: lách,
  • hình khối cầu,
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • gấp mép, quăn, viền mép,
  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • / lə´ti:n /, Tính từ: lateen sail buồm tam giác,
  • / ´beilə /,
  • / bli:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp (từ thiết bị điện tử phát ra), Nội động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Ngoại động từ:...
  • / 'geilən /, Danh từ: (đùa cợt) ông lang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top