Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pedometer” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / pi´dɔmitə /, Danh từ: cái đo bước, Vật lý: dụng cụ đo bước, thước đo bước, Xây dựng: máy đo bước, Y...
  • máy đo độ lún, máy đo nén,
  • Danh từ:,
  • hemoglobinkế,
  • / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ), Xây dựng: trắc cự kế, Kỹ...
  • / pə´rimitə /, Danh từ: chu vi; vành đai, máy đo trường nhìn (thị trường), (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...), Cơ khí & công trình:...
  • (dụng cụ) đo lỗ niệu đạo,
  • cái đo độ ph,
  • máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • Danh từ: cái đo áp suất, nén kế, áp kế, máy đo áp suất,
  • máy đo trở kháng,
  • thước đo trẻ sơ sinh,
  • / spi:´dɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ tốc độ, công tơ mét, Xây dựng: tốc kế, đồng hồ đo tốc độ, Cơ - Điện tử:...
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí, Kỹ thuật chung: khí kế, phù kế, tỷ trọng kế, Kinh tế: cái đo...
  • / ɔn´dɔmitə /, Danh từ: (rađiô) cái đo sóng, Y học: tần số kế, Kỹ thuật chung: máy đo sóng, sóng kế,
  • phế dung kế, phế dung kế,
  • máy đo độ xốp,
  • máy đo tỷ lệ thoát nước của cây cối,
  • Danh từ: cái đo nhiệt cao, Xây dựng: hỏa kế, Cơ - Điện tử: hoả kế, dụng cụ đo nhiệt độ cao, Cơ...
  • / dʒi´ɔmitə /, Danh từ: nhà hình học, (động vật học) sâu đo, Xây dựng: cái đo xa, Kỹ thuật chung: người trắc địa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top