Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phosphoric” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • Tính từ: (hoá học) photphinic, phosphinic acid, axit photphinic
  • phot phat niệu,
  • ette phospheric,
  • / ´fɔsfə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) photphorit, Hóa học & vật liệu: photphorit, Xây dựng: fotforit,
  • photphoryl,
  • / ´fɔsfə¸rizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc photpho,
  • / ´fɔsfə /, Danh từ: photpho; lân, Hóa học & vật liệu: lân tinh, lân tinh, phốt-pho, Vật lý: phốt pho, Kỹ...
  • axit photphoric, axit phosphoric, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
  • / ´fɔsfərəs /, Danh từ: (hoá học) photpho; chất phát lân quang, thuốc diêm, Môi trường: phốtpho (p), Cơ - Điện tử: phôtpho...
  • / fɔs´fætik /, Tính từ: (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân, Hóa học & vật liệu: photphat, phosphatic chalk, vôi photphat, phosphatic conglomerate, cuội kế...
  • quá trình axit photphoric,
  • trùng hợp h3po4,
  • gang thỏi photpho,
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • photpho đỏ,
  • kết hạch,
  • photpho vô định hình,
  • phot pho đen,
  • vôi photphat, đá phấn chứa fotfat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top