Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reuse” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ri:´ju:z /, Ngoại động từ: dùng lại, Danh từ: sự dùng lại; sự được dùng lại, Hình thái từ: Toán...
  • hệ số sử dụng lại, hệ số tái sử dụng,
  • Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, my ruse failed, mưu mẹo của tôi đã thất bại, angle , artifice , blind , booby...
  • sự dùng lại đối tượng,
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ: khua, khuấy động, Đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...),...
  • sự dùng lại nước,
  • dùng lại ván khuôn,
  • lò đốt rác,
  • lò đốt rác,
  • phế thải lò,
  • bể chứa,
  • bãi thải, đống rác,
  • rác thô, rác chưa phân loại, rác chưa xử lý,
  • phần dư cộng dồn,
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top