Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn zenith” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • / ˈzinɪθ , ˈzɛnɪθ /, Danh từ: (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh, Toán & tin: thiên đỉnh, Hóa...
  • thiên đỉnh (đạo hàm thiên văn), góc thiên đỉnh,
  • khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách thiên đỉnh,
  • sự giảm thiên đỉnh,
  • cửa (trời) đỉnh mái, đỉnh mái kính,
  • cacbuaratơ thiên đỉnh,
  • cacbuaratơ thiên đỉnh,
  • điểm thiên đỉnh, điểm thiên đỉnh,
  • kính (thiên văn) thiên đỉnh, kính thiên văn thiên đỉnh,
  • / 'zeniθəl /, Tính từ: (thuộc) thiên đỉnh,
  • / 'ziə:rouθ /, thứ không, đầu tiên,
  • khoảng cách thiên đỉnh mặt trời,
  • cửa đỉnh mái hình vòm, vòm mái kính,
  • tiền tố chỉ các cơ quan sinh dục,
  • / ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance...
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • / tenθ /, Đại từ & từ xác định: thứ mười, Danh từ: một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười,...
  • các hệ thống dữ liệu zenith,
  • chiều dài theo đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top