Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smile ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / ´smaili /, Toán & tin: biểu tượng diễn cảm, Vật lý: đồ thị smith, đồ thị vòng trong, giản đồ smith,
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại...
  • kim trâm,
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây khúc khắc, cây măng leo,
  • Danh từ: cái cười nửa miệng,
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • Danh từ: Đá lửa, đá lửa,
  • / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ, Ngoại động từ: bịt, nút (lỗ thùng), cắm ống máng (vào...
  • Thành Ngữ:, all smiles, trông có vẻ rất sung sướng
  • / 'seilə /, Danh từ: tàu buồm, thuyền buồm, Kỹ thuật chung: thuyền buồm, tàu buồm,
  • Danh từ: người (vật) đánh; đao kiếm,
  • / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm,
  • / smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại động từ .smote; .smitten: Đập, vỗ, đánh mạnh, làm thất bại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top