Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Violets” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ: cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét, màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét,...
  • / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp (đàn bà, con gái), phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá...
  • / ´dʒiblits /, Danh từ số nhiều: lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • tím metyl,
  • / ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô,
  • tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da,
  • Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch tím gentian
  • metyl tím,
  • / 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội, kịch liệt, quá khích, quá đáng, Từ...
  • tím anilin,
  • tím đỏ,
  • Danh từ: (thông tục) người rất bẽn lẽn,
  • Toán & tin: (vật lý ) cực tím,
  • Danh từ: tím, tím hoa cà,
  • đèn tử ngoại.,
  • thanh thép hình nhỏ,
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • dòng lũ, dòng chảy xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top