Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acanthus deciduous” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / di'sidjuəs /, Tính từ: (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...), (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...), (thực vật học) sớm...
  • / ə'kænθəs /, Danh từ, số nhiều acanthuses, .acanthi: Xây dựng: lá Ô rô,
  • / 'kænθəs /, Danh từ, số nhiều .canthi:, ' k“n•i, (giải phẫu) khoé mắt
  • răng sữa,
  • / ¸indi´sidjuəs /, tính từ, (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật),
  • lá a - can (lá trang trí ở đầu cột cô -ranh),
  • Danh từ: (thực vật học) cây lá lĩnh,
  • màng rụng,
  • nhau rụng,
  • qúai thai không hàm dưới,
  • / ¸æmi´ænθəs /, Danh từ: (khoáng chất) amiăng, Hóa học & vật liệu: amiăng,
  • / dai´ænθəs /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa cẩm chướng,
  • gai mọc từ đốt xương sống,
  • bệnh da bong,
  • u màng rụng,
  • / ə'kænθi /,
  • rụng răng sữa,
  • / 'kæntʌs /, Danh từ: Điệu hát theo hình thức đã xác định, giai điệu chính hay giọng hát chính trong nhạc đồng ca thế kỷ xvl - xvll,
  • răng sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top