Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caudal appendage” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • sự truyền động qua trục cacđăng, sự truyền động qua trục các đăng,
  • dây chằng bên trong của khớp cổ tay,
  • Tính từ: ngoài tim,
  • / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • khớp tụ cốt tay, khớp cổ tay,
  • khối xương cổ tay tụ cốt cổ tay,
  • ống cổ tay,
  • trục cac-đan, trục các đăng,
  • công việc tạm thời, việc làm tạm thời,
  • nhân viên tạm thời,
  • thânnhân đuôi,
  • tam giác đùi,
  • kênh tiêu nước,
  • Tính từ: thuộc sinh dục-đùi,
  • Tính từ: thuộc khối xương quay - cổ tay,
  • Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng,
  • sự tặng do hưởng di sản,
  • mạc đùi,
  • vùng c1/ 4ng chân sau,
  • vách đùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top