Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caudal appendage” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa,
  • / ´kruərəl /, Tính từ: thuộc đùi, Y học: thuộc đùi,
  • / kɔ:dl /, danh từ, xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang),
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • / ´ka:pəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay,
  • / ´klɔ:zəl /,
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • có hai đuôi,
  • quan hệ nhân quả,
  • (thuộc) tâm vị,
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
  • / ´fɔ:nəl /, tính từ, (thuộc) hệ động vật của một vùng,
  • / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • / 'skændl /, Danh từ: vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..), sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng,...
  • thùy nhộng,
  • phân tích nhân quả,
  • dự phòng nguyên nhân, phòng bệnh căn,
  • đuôi mào tinh,
  • đuôi ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top