Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Courbe” Tìm theo Từ (2.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.276 Kết quả)

  • sự băm dưới (giũa),
  • / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • lớp tạo bình độ, lớp bù vênh, lớp tạo mặt bằng,
  • đang hành trình,
  • thân quặng nghiêng, phương vỉa,
  • sự băm trên (giữa),
  • hàng đá bụng vòm,
  • hướng dòng chảy,
  • lớp thấm nước, lớp thấm nước,
  • đường đua,
  • lớp đặt nghiêng (gạch),
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • dòng sông uốn khúc,
  • Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / 'kʌpl /, Danh từ: Đôi, cặp, Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn), một vài lần, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí)...
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh tế: sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán (châu Âu),...
  • / skə:ʤ /, Danh từ: người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, tai hoạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cái roi, Ngoại động từ: trừng...
  • Danh từ: (thiên văn) đường phân chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top