Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dirt” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, Cấu...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • rẻ mạt, rẻ như bèo,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • than bùn.,
  • / ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo,
  • giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn],
  • nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn),
  • sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
  • chất bẩn, tạp chất,
  • đất đào, đất đào,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời), luồng sa khoáng giàu, đất đào có trả công, đất bồi có chất khoáng, đất mỏ...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top