Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn motive” Tìm theo Từ (1.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.329 Kết quả)

  • kết cấu tàu, động lực, lực chuyển động, lực phát động, magneto motive force (mmf), từ động lực
  • động cơ lợi nhuận,
  • động cơ mua,
  • động cơ doanh nghiệp,
  • động cơ dự phòng, động cơ phòng xa,
  • động cơ giao dịch,
  • chu kỳ làm việc,
  • động cơ giữ tài sản,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • động cơ lợi nhuận,
  • / 'deitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách, Danh từ: (ngôn ngữ học) tặng cách,
  • / 'kɔstiv /, Tính từ: táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát, Y học: táo bón, Từ...
  • Cơ khí & công trình: đục mộng (gỗ), Kỹ thuật chung: khe mộng, khe nứt, đục lỗ mộng, đục mộng,...
  • biểu giá điện linh động,
  • / 'məʊbail; 'məʊbi:l /, Tính từ: chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh, Xây dựng: cơ động, linh động,...
  • / ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc,...
  • / 'neitiv /, Tính từ: (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, (khoáng chất)), Danh từ: người...
  • / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate , prurient , sexy...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top