Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tangle” Tìm theo Từ (4.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.130 Kết quả)

  • / 'dæɳgl /,
  • hộp an toàn, khóa điện tử,
  • / 'dʒæηglə /,
  • / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • độ dài chênh, độ dài chênh,
  • bàn chân rũ,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • có góc,
  • Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired up , worked up
  • / ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dell , glen
  • tiền tố chỉ một hạch,
  • / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • (adj) có rãnh tốc, có mặt tốc (dụng cụ cắt), có rãnh tốc (ở chuôi dụng cụ cắt),
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / miηgl /, Động từ: trộn lẫn, lẫn vào, Kỹ thuật chung: lẫn vào, Kinh tế: trộn lẫn, Từ đồng...
  • / ´ɔktæηgl /,
  • / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau, Nội động từ: ( + with) cãi nhau, cãi lộn, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top