Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tangle” Tìm theo Từ (4.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.130 Kết quả)

  • góc ở đỉnh,
  • thép góc đều cạnh,
  • góc đỉnh, góc ở đỉnh,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / in´tæηgl /, Ngoại động từ: làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối...
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • / kæη /,
  • / ´ga:gl /, Danh từ: thuốc súc miệng, thuốc súc họng, Động từ: súc (miệng, họng), Hình Thái Từ: Xây...
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, Kỹ thuật chung: rung, rừng nhiệt đới, Từ...
  • thanh sắt treo màn, Danh từ: thanh sắt để treo màn, thanh chống giật (trên mâm pháo),
  • máy băng tải,
  • / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi), Ngoại động từ: Điểm (quần áo...)...
  • / 'tændʒəbl /, Tính từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´traiæηgl /, Danh từ: hình tam giác, Cơ - Điện tử: hình tam giác, thước tam giác, êke, Xây dựng: thước đo góc (vẽ...
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / 'dæηgl, dɔli /, Danh từ: trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô,
  • máy nhuộm ngấm ép,
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top