Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loon” Tìm theo Từ (774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (774 Kết quả)

  • phần thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) từ sao phỏng,
  • đăng nhập, truy nhập,
  • nguyên bản đăng nhập,
  • dao cắt thịt thăn,
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác, trạm gác, nơi đứng để canh phòng, tiền...
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Tính từ: chưa nhuộm (vải),
  • / ´lu:p¸houl /, Danh từ: lỗ châu mai, (pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở, Ngoại động từ: Đục lỗ châu mai (ở tường), Kỹ thuật...
  • tổ hợp vòng lặp,
  • cấu hình lặp, cấu hình vòng,
  • dòng điện ngoài hợp đồng, dòng điện song song,
  • bất biến vòng lặp, số vòng lặp không đổi,
  • phần tử bức xạ vòng,
  • đường nối vùng (hay nút giao thông khác mức),
  • rơle đường dây,
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top