Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fare ” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • việc định giá vé,
  • chi phí để di chuyển trong một khu vực nhất định ( một địa phương được chia thành nhiều khu vực-zone, fare là chi phí để đi ở một khu vực nhất định ),
  • tiền xe phân hạng,
  • Danh từ: vé khứ hồi, giá vé khứ hồi, tiền vé khứ hồi, giá vé khứ hồi,
  • giá vé chuyến đi,
  • giá cước người đi theo,
  • sự đội giá, sự tăng giá đột ngột,
  • sự đơn giản hóa giá cước,
  • danh từ, chỗ dừng chân trên đường ô tô,
  • giá cước trong hè,
  • giá về đại hạ giá (máy bay),
  • Thành Ngữ: bản chương trình, thực đơn, bill of fare, thực đơn
  • vé giá đủ,
  • giá vé mùa đông khách,
  • Thành Ngữ:, to fare ill, có sức khoẻ kém
  • trả lại tiền vé,
  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • suất giá mùa đông,
  • tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
  • phần thang tính cước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top