Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hommes” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • / ´hæmə¸blou /, danh từ, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng,
  • quai búa rèn, rèn bằng búa,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn ném búa,
  • máy búa, một loại máy tốc độ cao dùng búa và lưỡi cắt để ép, nghiền, đập hay làm nát các chất thải cứng.
  • vết búa (đập),
  • chứng mùi sư tử, đầu kim hoả, mũi kim hoả,
  • búa nện đất, đầu búa, quả búa, búa đóng cọc, đầm nện,
  • Địa chất: búa khoan đào giếng,
  • đế búa,
  • thử đập, thử dát (bằng búa),
  • búa đầu,
  • búa của thợ lát đường,
  • búa có mỏ, búa đầu tam giác, búa nhọn,
  • Danh từ: búa gõ để chẩn bệnh,
  • búa của thợ mộc,
  • súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • búa làm điếc gia súc,
  • búa gõ cặn nồi hơi,
  • búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • búa nhổ đinh tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top