Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Petering out” Tìm theo Từ (3.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.186 Kết quả)

  • sự đo trọng lượng,
  • hệ thống lái kiểu bi tuần hoàn,
  • máy đo định lượng, cân định lượng,
  • thiết bị định liều lượng, bộ định lượng, dụng cụ đo, thiết bị đo,
  • tốc độ đo,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • Danh từ, số nhiều: sắc tố cánh,
  • / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may: chóc vỏ, sự lột da, sự tước vỏ, Xây dựng:...
  • các thiết bị đo,
  • dải đo,
  • mạch đo, mạch đếm, sơ đồ đo, mạch đo,
  • thiết bị đo, thiết bị đo lường,
  • chốt định cỡ, ống đo,
  • lỗ định lượng,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top