Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Push pencil” Tìm theo Từ (541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (541 Kết quả)

  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • phím ấn, phím ấn (để giữ lại trong bộ nhớ),
  • chùm đồng trục, chùm trục,
  • dao cắt kính, mũi cắt kính,
  • bút điện tử,
  • bút chì màu,
  • Danh từ: bút chì để sao chép,
  • chùm tia sáng,
  • Danh từ: bút chì,
  • Danh từ: pencil - box, hộp đựng bút chì,
  • / ´pensil¸keiz /, danh từ, túi (hộp) bút,
  • hốc hình bút chì,
  • bút chì điện áp, kim điện áp,
  • goòng đẩy tay,
  • Danh từ: sự tăng vọt giá cả vì tiền chi phí (nguyên liệu, sản xuất) tăng, Tính từ: giá cả tăng vọt,
  • kỹ thuật đẩy,
  • tầu kéo đẩy,
  • / ´puʃ¸baisikl /, danh từ, (thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy),
  • sự đẩy-kéo (tàu),
  • / ´puʃ¸ʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) (từ lóng) sự nạp đạn, (thể dục,thể thao) môn thể dục hít đất, Toán & tin: đẩy lên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top